Có 2 kết quả:
砌基脚 qì jī jiǎo ㄑㄧˋ ㄐㄧ ㄐㄧㄠˇ • 砌基腳 qì jī jiǎo ㄑㄧˋ ㄐㄧ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundation (for building a wall)
(2) footing
(2) footing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundation (for building a wall)
(2) footing
(2) footing
Bình luận 0